• [ 前借 ]

    n

    vay trước

    [ 前借り ]

    n

    sự trả trước/sự thanh toán trước
    給料2カ月分の前借りをしている。 :Trả trước hai tháng lương
    給料の前借りをする :Trả trước lương.
    sự cho vay
    前借りする :cho vay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X