• [ 前向き ]

    adj-na

    hướng về phía trước
    前向きに座る :Ngồi hướng về phía trước.
    前向きの :Theo hướng về phía trước.
    chắc chắn/quả quyết/tích cực
    それらの本について聞いたことがあります。老いに対する観点がいいですね―とても前向きだ。 :Tôi đã từng nghe về những quyển sách đó trước đây. Quan điểm của nó đối với người già rất hay, tích cực.
    それは誠実で、前向きで、とても思いやりのある社会だ。 :Đó là xã hội thành thực, tích cực và nhân đạo.

    n

    sự chắc chắn/sự quả quyết/tích cực
    親友は人生の前向きな一歩を踏み出すことを勧めた。 :Người bạn thân đã khuyến khích tôi nên tiến lên một bước chắc chắn trong cuộc đời tôi.
    過去を踏まえた前向きな協力関係を築く :Xây dựng một mối quan hệ hợp tác, tích cực cái mà có nền tảng từ trước.

    n

    sự hướng về phía trước/tích cực
    (人)の考えを前向きなものに変える :Làm suy nghĩcủa ai đó thay đổi sang hướng tích cực.
    前向きな見解を持つ人々と交わるようにしなさい :Hãy giao lưu với những người có quan điểm tích cực.

    Tin học

    [ 前向き ]

    ngay trên tiền cảnh [front facing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X