• [ 任す ]

    v5s

    phó thác
    nghe theo/tùy ý
    dựa vào

    [ 負かす ]

    v5s

    đánh bại
    ~の相手を負かす :đánh bại đối thủ trong ~.
    我が校は隣り町の学校を野球で負かした. :Trường chúng ta đã đánh bại trường ở khu phố bên cạnh trong trận bóng chày.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X