• [ 任せる ]

    v1

    phó thác
    家事を女中に任せる: việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ
    運を天に任せる: phó thác vận mệnh cho trời
    hết sức/dốc lòng
    力に任せて運ぶ: hết sức để mang đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X