• [ 賄う ]

    v5u

    chịu chi trả
    _歳以上を対象に医療費の_%を賄う : chịu chi trả _% phí điều trị cho những đối tượng từ _tuổi trở lên

    Kinh tế

    [ 賄う ]

    cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X