• Kỹ thuật

    [ 巻き戻し ]

    Tua lại

    Tin học

    [ 巻き戻し ]

    trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)]

    [ 巻戻し ]

    trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X