• [ 紛らす ]

    v5s

    làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm
    彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô ấy chơi đàn piano để quên đi nỗi cô đơn.
    (人)が~から気を紛らすことを助ける :Giúp ai đó thoát khỏi suy nghĩ về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X