• [ 紛れる ]

    v1

    bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm
    に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X