• [ 巻く ]

    n

    choàng
    chít
    bọc
    bện

    v5k

    cuốn tròn

    v5k

    gói ghém

    v5k

    quấn

    v5k

    vấn

    [ 捲く ]

    vs

    lên dây

    [ 撒く ]

    v5k

    rải/vẩy (nước)/tưới/gieo (hạt)/rắc/trải rộng
    自分の遺伝子をできるだけ広く撒く :Gieo rắc hạt giống khắp nơi
    道路を通った後に~を点々とばら撒く :Rải tản mát ~ dọc đường

    [ 蒔く ]

    v5k

    gieo
    蒔かぬ種は生えぬ: hạt không gieo thì không nảy mầm

    []

    n

    màng

    Kỹ thuật

    []

    màn/màn che [curtain]

    []

    màng [film, membrane]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X