• [ 曲げる ]

    v1

    vin
    uốn
    nhún mình
    khom
    cặm
    bẻ cong/uốn cong
    体を曲げる: Uốn cong cơ thể
    (~の)事実を曲げる : Bẻ cong sự thật
    だれの命令であっても規定は曲げられない: Dù là mệnh lệnh của ai chăng nữa thì quy định đó không thể uốn theo chiều hướng khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X