• [ 真に ]

    adj-na

    thật lòng

    [ 誠に ]

    adv

    thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng
    ご招待していただき、誠にありがとうございます。しかし残念ながらその日は他の予定が入っております。 :rất chân thành cám ơn ông vì lời mời nhưng tôi rất tiếc là vào ngày hôm đó tôi lại có việc bận.
    私共の店に興味をお持ちくださいまして、誠にありがとうございます。私共のファクス番号は1-xxx-xxx-xxxxでございます。ファクスで注文される際は、必要な情報をすべて記載していただきますようお願い致します。それでは

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X