• []

    n

    con cháu
    cháu
    ハルは、息子を孫からしばらく解放してあげることができて、喜んでいた :Hal vui mừng vì có thể giải phóng khỏi đứa cháu của con trai mình được một lúc.
    それはおまえが孫だからだよ。パパが悪いことした時、おばあちゃんはパパを押し入れに閉じ込めたもんだよ。 :Đó là vì con là cháu yêu của bà đấy. Còn khi bố làm việc gì xấu bà thường nhốt bố vào tr

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X