• [ 真逆 ]

    adv, uk

    chắc chắn rằng...không
    真逆彼が失敗するとは思はなかった: chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh ta sẽ thất bại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X