• Kỹ thuật

    [ 摩擦溶接 ]

    sự hàn ma sát [friction welding]
    Explanation: 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X