• [ 正に ]

    adv

    đúng đắn/chính xác
    私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn
    正に符号の定まった :Xác định dấu hiệu chính xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X