• [ 交える ]

    v1

    giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X