• [ 真面目 ]

    / CHÂN DIỆN MỤC /

    adj-na

    chăm chỉ/cần mẫn
    真面目な人間になる :trở thành con người chăm chỉ
    真面目を発揮する :phát huy tính chăm chỉ.

    n

    sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc
    真面目に考えてないだろ!起きろよ!僕の話はまだ終わってないんだぞ! :Bạn chưa thật sự nghiêm túc đúng không! Dậy đi! Tôi vẫn chưa nói hết mà.
    仕事を真面目にしない :làm việc không chăm chỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X