• [ 先ず ]

    adv

    trước hết/trước tiên
    自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X