• []

    n

    đũng/háng
    chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai
    木の ~: chạc cây

    []

    adv

    lại
    また来週: hẹn gặp lại tuần sau

    n, conj

    lại còn/và/ngoài ra/hơn nữa
    彼は語学家であり、また数学家でもある: anh ta là một nhà ngôn ngữ học và (lại còn) là một nhà toán học

    conj

    bên cạnh đó/ngoài ra/hơn thế nữa
    また、引き落とし日はちょうど9週間以上前の3月5日でした: hơn thế, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng ba, cách đây hơn chín tuần
    また、お客様との会議中に居眠りをしたとの苦情も出ています。: Ngoài ra, còn có khiếu nại rằng, cậu đã ngủ gật trong khi đang họp với khách hàng

    conj

    lại nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X