• [ 跨がる ]

    v5r

    cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua
    馬に ~: cưỡi ngựa
    bắc qua/bắc ngang qua/trải qua
    両県に ~ 森林: khu rừng trải qua địa phận hai tỉnh giáp nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X