• [ 待ち合わせ ]

    n

    sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt
    もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。 :Xin ngài hãy gọi cho tôi nếu như ngài cần gặp tôi ở nơi nào khác hoặc ngài muốn tôi đến đón ngài.
    もし待ち合わせの相手が時間に遅れていたら、いつでも携帯に電話して自分がどのくらい待たなければならないのかを確認できる。 :Nếu như cậu hẹn gặp ai đó mà họ đến muộn thì cậu c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X