• [ 待ち合わせる ]

    v1

    gặp nhau tại điểm hẹn/gặp nhau theo kế hoạch/gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
    私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。 :Bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.
    ロビーで友人と待ち合わせる :hẹn gặp bạn ở tiền sảnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X