• [ 待ち構える ]

    v1

    chờ đợi/trông ngóng
    待ち構える記者に対して語る言葉がない :Không có lời lẽ nào để tả các nhà báo đang nôn nóng chờ đợi.
    不審人物が現れるのを待ち構える :Chờ đợi kẻ tình nghi xuất đầu lộ diện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X