• Tin học

    [ 待ち時間 ]

    thời gian đợi/thời gian dự phòng [latency/waiting time/standby time (cellular phones)]
    Explanation: Trong điện thoại tế bào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X