• [ 町並 ]

    n-t

    dãy nhà phố

    [ 町並み ]

    n-t

    dãy nhà phố
    この辺にはまだ古い町並みが残っている。: Vùng này vẫn còn nhiều dãy nhà phố cổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X