• [ 真っ暗 ]

    n

    sự tối đen/sự tối hoàn toàn
    部屋の中は真っ暗だったので、手探りで電灯のスイッチを捜し回る羽目になった :Vì trong phòng quá tối nên tôi phải lần mò để tìm công tắc điện.
    真っ暗闇の夜:Một đêm tối đen như mực.
    sự thiển cận/ tối tăm/ u ám
    今のところはお先真っ暗だ。 :Lúc này tôi không thấy một tia hy vọng nào
    見通しは真っ暗だ :triển vọng rất u ám

    adj-na

    thiển cận/ tối tăm/ u ám
    状況は真っ暗ではない。/悪いニュースばかりではない :tình hình không quá tối tăm đâu.

    adj-na

    tối đen/tối hoàn toàn
    私は部屋を真っ暗にしないと眠れない。 :Tôi không thể ngủ được trừ khi phòng đã tối hoàn toàn.
    大規模な停電のため真っ暗になる :mọi thứ trở nên tối đen vì mất điện trên diện rộng.

    adj-na

    u ám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X