• [ 真っ黒 ]

    adj-na

    đen kịt
    真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。 :quả mận đen ăn ngon không kém quả mận trắng.
    いや、すごく面白いのは、ああいうのを付けてる女の子たちってほとんどが、ものすごく真っ黒な肌をしているでしょ。 :điều cực kì thú vị là hầu hết các cô bé gái mặc cái đó đều làm cho da đen.

    n

    sự đen kịt
    ~からもうもうと立ち上がる真っ黒い煙 :khói đen kịt đang bốc lên từ ~
    焦げたトーストは真っ黒だった :bánh mì nướng cháy đen kịt.

    [ 真黒 ]

    / CHÂN HẮC /

    n

    màu đen kịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X