• [ 真っ直ぐ ]

    adj-na, adv

    chân thật/thẳng thắn/ngay thẳng

    n

    sự chân thật/sự thẳng thắn/sự ngay thẳng
    彼は真っすぐなよい気性だ:Anh ấy có tính cách rất ngay thẳng.
    真っすぐに :Một cách trung thực

    n

    sự thẳng tắp/sự thẳng hướng
    真っ直ぐな棒も水に入れれば曲がってしまう。 :Một cái que thẳng sẽ bị khúc xạ khi cho vào nước.
    真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。 :những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.

    adv

    thẳng tắp/thẳng hướng
    真っ直ぐ行って右を回る: đi thẳng, sau đó rẽ phải

    adj-na

    thẳng tắp/thẳng hướng
    バスを降りると, どこにも立ち寄らずに真っすぐに家に帰った. :Sau khi xuống xe buýt tôi về thẳng nhà không rẽ vào đâu.
    真っすぐに行く  :Đi thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X