• []

    n

    cây thông

    [ 待つ ]

    v5m

    chờ đợi
    chờ

    v5t

    đợi
    ~からの電話をもうかかってきてもいい頃だと期待して待つ :Chờ đợi điện thoại gọi đến từ _vào bất cứ lúc nào.
    _分間の診察を受けるのに_時間待つ :Đợi hàng ~ tiếng đồng hồ để nhận được một cuộc hẹn khám ~ phút.

    v5t

    đợi chờ

    v5t

    mong chờ

    v5t

    mong đợi

    v5t

    mong mỏi

    v5t

    trông đợi

    []

    / MẠT /

    n, n-adv

    cuối
    月末: cuối tháng

    n

    mạt/bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X