• []

    n

    sự thống trị/sự cai trị/chính quyền
    郡の税金は郡政委員会によって課税される :Tiền thuế do chính quyền ủy ban đánh thuế
    もし政界で働きたいのなら、ナンシーはもっと上手な話し方を身に付けなければ。 :Nancy phải học cách nói chuyện tốt hơn nếu cô ta muốn làm việc về lĩnh vực chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X