• [ 祭る ]

    v5r

    thờ cúng/thờ
    先祖を祭る : thờ cúng tổ tiên
    この神社にはだれが祭られているのですか : vị nào được thờ ở đền này?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X