• [ 正面 ]

    n, adj-na, uk

    chính diện
    あなたと真っ正面から向き合って痛みを分かち合いたい :tôi muốn nhìn thẳng vào bạn và cùng bạn chia sẻ nỗi đau.
    その問題は隠すのではなく、正面から取り組むべきだ :Chúng ta cần phải nhìn thẳng vào vấn đề chứ không phải trốn tránh nó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X