• [ 窓際 ]

    n

    nơi cửa sổ/bên cửa sổ
    あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。 :Nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả.
    こんにちは。(私の)席のことでちょっと伺いたいんですが。窓際まだあります?私の席は通路側なんですが、窓側が良かったんです。 :Xin chào, cho tôi hỏi một chút về ghế ngồi. Có còn ghế trống cạnh của sổ không ạ? Ghế của tôi ở cạnh lối đi như

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X