• [ 窓口 ]

    n

    cửa bán vé
    この窓口でトラベラーズチェックを現金にしていただけるんですか? :Đây có phải là quầy giao dịch đổi séc du lịch sang tiền mặt không ạ?
    ふたりの女の子が窓口と自転車の間に立っている。 :Hai đứa bé gái đứng giữa quầy bán vé và chiếc xe đạp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X