• [ 間に合う ]

    v5u

    theo kịp
    kịp thời/vừa đủ
    バスに間に合って良かった。: May quá đến kịp xe buýt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X