• [ 真似る ]

    v1

    bắt chước/mô phỏng
    この建物は中国の寺をまねて造ったものだ. :tòa nhà này được xây dựng mô phỏng theo chùa của Trung Quốc
    先生のしゃべり方をまねる :Nhại lại giọng nói của thầy.

    n

    bắt chước

    n

    đua đòi

    n

    gói

    n

    nhái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X