• []

    n

    mí mắt
    mi mắt

    n

    一重まぶた: một mí
    二重まぶた: hai mí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X