• [ 忠実 ]

    adj-na

    chăm chỉ
    あのお手伝いさんはまめによく働く。: Cô hầu gái ấy làm việc rất chăm chỉ.

    n

    giỏi giang
    彼はまめに手紙を書く。: Anh ấy là một người viết giỏi.

    []

    / ĐẬU /

    n

    đậu

    [ 肉刺 ]

    / NHỤC THÍCH /

    n

    bỏng rộp
    まめがつぶれた. :Vết bỏng bị vỡ ra
    まめができる :Bị bỏng/ bị phồng giộp

    n

    phỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X