• [ 守る ]

    v5r

    tuân theo/duy trì/giữ gìn/nghe theo
    約束を守る: giữ lời hứa
    tuân giữ
    giữ
    bảo vệ
    祖国を守る: bảo vệ tổ quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X