• [ 真夜中 ]

    n-adv, n-t

    nửa đêm/giữa đêm
    真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu bạn đến thăm Graceland vào nửa đêm, không biết chừng bạn sẽ gặp hồn ma của Elvis
    彼が真夜中に見た幽霊のような幻影は、実はただの夢だった :Ảo ảnh ma quái mà anh ta nhìn thấy lúc nửa đêm thực ra chỉ là một giấc mơ mà thôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X