• [ 丸める ]

    v1

    cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn
    雪を~て雪だるまを作る: viên tuyết để làm người tuyết

    Tin học

    [ 丸める ]

    làm tròn [to round]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X