• [ 回り ]

    n, n-suf

    vòng quanh
    sự quay/xung quanh
    ~の人達は親切にしてくれた。: Những người xung quanh đối xử rất tốt với tôi.

    [ 周り ]

    n, n-suf

    vùng xung quanh/xung quanh
    周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ta đã cứu sống 1 đứa bé trèo lên cột điện do lời thách đố từ xung quanh

    n

    chung quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X