• [ 満載する ]

    vs

    xếp đầy/chở đầy/tải đầy
    この新聞はその事故の記事を満載している: tờ báo này tải đầy các bài viết về vụ tai nạn đó
    あのバスが乗客を満載している: chiếc xe buýt đó đã chở đầy khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X