• [ 満場一致 ]

    n

    nhất trí/đồng lòng/đồng thanh/tất cả đều đồng ý/tất cả đều nhất trí
    ~することを満場一致で可決する: quyết định làm việc gì trên cơ sở tất cả đều nhất trí (đều đồng ý)
    満場一致で選出する: chọn ra trên cơ sở tất cả đều đồng ý (đều nhất trí)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X