• [ 真ん中 ]

    n

    sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường
    歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す :đẩy kem đánh răng từ giữa ra thay vì đẩy ra từ cuối.
    リンゴを真ん中から二つに切った. I cut the apple into two exact halves.:Tôi bổ quả táo làm đôi từ chính giữa.

    [ 真中 ]

    n

    chính giữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X