• [ 真ん丸 ]

    n

    sự tròn xoe
    完全に真ん丸な形を球という. :hình tròn đặc gọi là hình cầu.
    猫は真ん丸くなって寝る :con mèo ngủ cuộn tròn.

    adj-na

    tròn xoe
    真ん丸顔: khuôn mặt tròn xoe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X