• [ 見合わせる ]

    v1

    so sánh với nhau/đối chiếu
    quyết định không làm sau khi xem xét tình hình
    nhìn nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X