• [ 見える ]

    v1

    trông thấy
    trông có vẻ (như là)
    彼女は悲しそうに ~。:Trông cô ấy có vẻ rất buồn.
    thấy
    nhìn thấy
    ここから山が ~。: Từ đây có thể nhìn thấy núi.
    đến
    先生が見えた。: Thầy giáo đã đến rồi.
    Ghi chú: kính ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X