• [ 見送る ]

    v5r

    tiễn/đưa tiễn
    tiễn đưa
    tiễn chân
    tiễn biệt
    nhìn theo/theo dõi
    chờ đợi/mong đợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X