• [ 見覚え ]

    n

    sự nhận ra/sự nhớ ra/ký ức
    顔に ~ がある: khuôn mặt quen quen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X